Có 1 kết quả:

染指垂涎 rǎn zhǐ chuí xián ㄖㄢˇ ㄓˇ ㄔㄨㄟˊ ㄒㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. dirty finger, mouth watering (idiom); fig. greedy to seize sth

Bình luận 0